ZEBRA Card ZXP Series 8
Là bước đột phá của Zebra trong công nghệ in chuyển nhiệt dựa trên nền phần mềm ZMotif, ZXP 8 Series cho chất lượng in tuyệt hảo trên thẻ nhựa. Nhằm làm tăng chất lượng của hình ảnh, ZXP 8 Series sử dụng các thuật toán phân tích và xử lý ảnh trên cơ sở công nghệ sao chụp của Zebra, tăng tính hiệu quả mà không làm giảm đi chất lượng hình. Ngoài ra, ZXP 8 Series còn tích hợp phần mềm ZMotif cơ bản cho hệ thống, thiết kế nhanh và đem lại lợi nhuận đầu tư hiệu quả.
Model
ZEBRA CARD ZXP SERIES 8
Chế độ in
In chuyển nhiệt, 02 mặt.
Độ phân giải
300 dpi (12 dots/mm)
Chế độ màu
Đơn sắc hoặc màu (YMCK, YMCKK, YMCUvK, YMCKI, YMCKKI, YMC)
Tốc độ in (max)
190 cards/h trên thẻ 01 mặt (YMC) hoặc 180 cards/h trên thẻ 02 mặt (YMCK)
LCD Display
Có
Bộ nhớ
64MB memory standard
Mã hóa
Optional : Magnetic stripe encoder—ISO 7811 (new andpre-encoded)
Optional : ISO 7816 Smart Card Contact Station for third-party external contact encoders
Cổng kết nối
USB, Ethernet 10/100 Printer Server; Tùy chọn: Wireless
Trọng lượng
12.5 kg
Video Thao Khảm
ZEBRA Card ZXP Series 8
Là bước đột phá của Zebra trong công nghệ in chuyển nhiệt dựa trên nền phần mềm ZMotif, ZXP 8 Series cho chất lượng in tuyệt hảo trên thẻ nhựa. Nhằm làm tăng chất lượng của hình ảnh, ZXP 8 Series sử dụng các thuật toán phân tích và xử lý ảnh trên cơ sở công nghệ sao chụp của Zebra, tăng tính hiệu quả mà không làm giảm đi chất lượng hình. Ngoài ra, ZXP 8 Series còn tích hợp phần mềm ZMotif cơ bản cho hệ thống, thiết kế nhanh và đem lại lợi nhuận đầu tư hiệu quả.
Model | ZEBRA CARD ZXP SERIES 8 | |
Chế độ in |
In chuyển nhiệt, 02 mặt. | |
Độ phân giải | 300 dpi (12 dots/mm) | |
Chế độ màu | Đơn sắc hoặc màu (YMCK, YMCKK, YMCUvK, YMCKI, YMCKKI, YMC) | |
Tốc độ in (max) |
190 cards/h trên thẻ 01 mặt (YMC) hoặc 180 cards/h trên thẻ 02 mặt (YMCK) | |
LCD Display |
Có | |
Bộ nhớ | 64MB memory standard | |
Mã hóa | Optional : Magnetic stripe encoder—ISO 7811 (new andpre-encoded) | |
Optional : ISO 7816 Smart Card Contact Station for third-party external contact encoders | ||
Cổng kết nối | USB, Ethernet 10/100 Printer Server; Tùy chọn: Wireless | |
Trọng lượng | 12.5 kg |