ZEBRA Card ZXP Series 3
ZXP Series 3 in trực tiếp trên card thực sự là một lựa chọn tiện ích nhất cho bạn. ZXP 3 dùng công nghệ xử lý ảnh Ultilizing ZRaster và True color ribbon cho chất lượng ảnh hoàn hảo đối với một máy dạng văn phòng. Ngoài ra ZXP3 còn có tốc độ in nhanh, mã hóa được nhiều loại thẻ mà vẫn đảm bảo chất lượng hình ảnh. Cuối cùng, bạn có thể điều khiển với thao tác cực kỳ đơn giản mà bạn có.
Model
ZEBRA CARD ZXP SERIES 3
Chế độ in
Nhuộm thăng hoa trực tiếp, 02 mặt.
Độ phân giải
300 dpi (12 dots/mm)
Chế độ màu
Đơn sắc hoặc full màu(YMCKO, YMCKOK)
Tốc độ in (max)
750 cards/h, đơn sắc, một mặt, 180 cards/h, màu, một mặt, 140 cards/h, màu, hai mặt
LCD Display
Có
Bộ nhớ
32MB memory standard
Mã hóa
Optional : Magnetic stripe encoder—ISO 7811 (new andpre-encoded)
Cổng kết nối
USB, Tùy chọn: Ethernet 10/100 Printer Server
Trọng lượng
5.3 kg
Tải về thông số kỹ thuật đầy đủ:
Video Tham Khảo
ZEBRA Card ZXP Series 3
ZXP Series 3 in trực tiếp trên card thực sự là một lựa chọn tiện ích nhất cho bạn. ZXP 3 dùng công nghệ xử lý ảnh Ultilizing ZRaster và True color ribbon cho chất lượng ảnh hoàn hảo đối với một máy dạng văn phòng. Ngoài ra ZXP3 còn có tốc độ in nhanh, mã hóa được nhiều loại thẻ mà vẫn đảm bảo chất lượng hình ảnh. Cuối cùng, bạn có thể điều khiển với thao tác cực kỳ đơn giản mà bạn có.
Model | ZEBRA CARD ZXP SERIES 3 | |
Chế độ in |
Nhuộm thăng hoa trực tiếp, 02 mặt. | |
Độ phân giải | 300 dpi (12 dots/mm) | |
Chế độ màu | Đơn sắc hoặc full màu(YMCKO, YMCKOK) | |
Tốc độ in (max) |
750 cards/h, đơn sắc, một mặt, 180 cards/h, màu, một mặt, 140 cards/h, màu, hai mặt | |
LCD Display |
Có | |
Bộ nhớ | 32MB memory standard | |
Mã hóa | Optional : Magnetic stripe encoder—ISO 7811 (new andpre-encoded) | |
Cổng kết nối | USB, Tùy chọn: Ethernet 10/100 Printer Server | |
Trọng lượng | 5.3 kg |