ZEBRA Card ZXP Series 7
ZXP Series 7 sử dụng công nghệ in thẻ mới nhất của hãng Zebra, cung cấp cho việc in ấn thẻ chất lượng cao. Dòng máy in ZXP 7 có một thiết kế sáng tạo, nó tự động điều chỉnh độ dày của thẻ, và băng tải một cách dễ dàng, với bảng hướng dẫn mã màu sắc và một bảng điều khiển LCD hết sức rõ ràng, giúp cho việc vận hành nó một cách dễ dàng.
Model
ZEBRA CARD ZXP SERIES 7
Chế độ in
Nhuộm thăng hoa trực tiếp, 02 mặt.
Độ phân giải
300 dpi (12 dots/mm)
Chế độ màu
Đơn sắc hoặc full màu(YMCK, YMCKOK, YMCUvK, YMCKI, YMCKKI, YMC)
Tốc độ in (max)
1375 cards/hr trên thẻ 01 mặt, 555 cards/hr 2 mặt (đơn sắc), 200 cards/hr 02 mặt full (YMCKOK)
LCD Display
Có
Bộ nhớ
64MB memory standard
Mã hóa
Optional : Magnetic stripe encoder—ISO 7811 (new andpre-encoded)
Cổng kết nối
USB, Ethernet 10/100 Printer Server; Tùy chọn: Wireless
Trọng lượng
17.9 kg
Video Tham Khảo
ZEBRA Card ZXP Series 7
ZXP Series 7 sử dụng công nghệ in thẻ mới nhất của hãng Zebra, cung cấp cho việc in ấn thẻ chất lượng cao. Dòng máy in ZXP 7 có một thiết kế sáng tạo, nó tự động điều chỉnh độ dày của thẻ, và băng tải một cách dễ dàng, với bảng hướng dẫn mã màu sắc và một bảng điều khiển LCD hết sức rõ ràng, giúp cho việc vận hành nó một cách dễ dàng.
Model | ZEBRA CARD ZXP SERIES 7 | |
Chế độ in |
Nhuộm thăng hoa trực tiếp, 02 mặt. | |
Độ phân giải | 300 dpi (12 dots/mm) | |
Chế độ màu | Đơn sắc hoặc full màu(YMCK, YMCKOK, YMCUvK, YMCKI, YMCKKI, YMC) | |
Tốc độ in (max) |
1375 cards/hr trên thẻ 01 mặt, 555 cards/hr 2 mặt (đơn sắc), 200 cards/hr 02 mặt full (YMCKOK) | |
LCD Display |
Có | |
Bộ nhớ | 64MB memory standard | |
Mã hóa | Optional : Magnetic stripe encoder—ISO 7811 (new andpre-encoded) | |
Cổng kết nối | USB, Ethernet 10/100 Printer Server; Tùy chọn: Wireless | |
Trọng lượng | 17.9 kg |