NOVEXX XLP 50-X SERIES (New Product)
	
	
	
	
	   Là dòng thay thế cho Model : Avery AP 5.4, Dòng máy in nhãn Novexx –  XLP 50X là giải pháp in hoàn hảo cho các ứng dụng mã vạch và có chiều rộng được cải tiến lên đến  khổ 6 inch(168mm). 
    Được phát triển và sản xuất tại nước Đức, dòng XLP 50x đi kèm với bảo hành tiêu chuẩn 2 năm. Với thiết kế vững chắc và mạnh mẽ, có khả năng chịu được các môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Điều này đảm bảo cho XLP 50X hoạt động đáng tin cậy, liên tục và hiệu quả cao.
	
    
	
	
	
		
					
				
 
Model 
NOVEXX XLP 504    
NOVEXX XLP 506    
 
Chế độ in
 
 Truyền nhiệt trực tiếp và gián tiếp    
  Truyền nhiệt trực tiếp và gián tiếp    
 
Độ phân giải 
 203 dpi (8dots/mm) 
 300 dpi (12dots/mm) 
 600 dpi (24dots/mm) 
 203 dpi(8 dots/mm) 
 300 dpi (12dots/mm) 
 
Chiều rộng nhãn (max)
 
 4.16″ (105.7mm)   
 4.16″ (105.7mm)   
 4.16″ (105.7mm)   
 6.6″ (168mm) 
 6.6″ (168mm) 
 
Tốc độ in (max)
 
 10 IPS (250mm)/s 
 8 IPS (200mm)/s 
 4 IPS (100mm)/s 
  8 IPS (200mm)/s 
  6 IPS (150mm)/s 
 
 LCD Display
 
 Có 
 Có 
 Có 
 Có 
 Có 
 
Ribbon Sử dụng 
max 500m 
max 500m 
max 500m 
max 500m  
 max 500m 
 
RFID 
 Không 
Không  
Không  
 Không 
Không  
 
Cổng kết nối 
 RS-232, USB, Ethernet 10/100 Base T    
 
Chất liệu nhãn in 
Giấy, Tem Decal, Các loại tem nhựa : PE, PP, PA, PVC 
 
Tải về thông số kỹ thuật đầy đủ:  
 
			
					
				Video Tham Khảo
NOT AVAILABLE !
			
			
	
	
                                            
        NOVEXX XLP 50-X SERIES (New Product)
Là dòng thay thế cho Model : Avery AP 5.4, Dòng máy in nhãn Novexx – XLP 50X là giải pháp in hoàn hảo cho các ứng dụng mã vạch và có chiều rộng được cải tiến lên đến khổ 6 inch(168mm).
Được phát triển và sản xuất tại nước Đức, dòng XLP 50x đi kèm với bảo hành tiêu chuẩn 2 năm. Với thiết kế vững chắc và mạnh mẽ, có khả năng chịu được các môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Điều này đảm bảo cho XLP 50X hoạt động đáng tin cậy, liên tục và hiệu quả cao.
| Model | NOVEXX XLP 504 | NOVEXX XLP 506 | |||
| Chế độ in | Truyền nhiệt trực tiếp và gián tiếp | Truyền nhiệt trực tiếp và gián tiếp | |||
| Độ phân giải | 203 dpi (8dots/mm) | 300 dpi (12dots/mm) | 600 dpi (24dots/mm) | 203 dpi(8 dots/mm) | 300 dpi (12dots/mm) | 
| Chiều rộng nhãn (max) | 4.16″ (105.7mm) | 4.16″ (105.7mm) | 4.16″ (105.7mm) | 6.6″ (168mm) | 6.6″ (168mm) | 
| Tốc độ in (max) | 10 IPS (250mm)/s | 8 IPS (200mm)/s | 4 IPS (100mm)/s | 8 IPS (200mm)/s | 6 IPS (150mm)/s | 
| LCD Display | Có | Có | Có | Có | Có | 
| Ribbon Sử dụng | max 500m | max 500m | max 500m | max 500m | max 500m | 
| RFID | Không | Không | Không | Không | Không | 
| Cổng kết nối | RS-232, USB, Ethernet 10/100 Base T | ||||
| Chất liệu nhãn in | Giấy, Tem Decal, Các loại tem nhựa : PE, PP, PA, PVC | ||||
Tải về thông số kỹ thuật đầy đủ:  
Video Tham Khảo
NOT AVAILABLE !


 
                                                                                
                                    
 
		 
		 
		