Avery Dennison® AP 5.4 GEN II – DISCONTINUED
Thông qua các giải pháp tích hợp được cải thiện tới người tiêu dùng làm tăng tốc độ, độ chính xác, hiệu xuất cao. Dòng Avery Dennison AP 5.4 Gen II có chất lượng in nhãn tuyệt vời, hiệu quả cao cho các ứng dụng ghi nhãn, phù hợp cho các trung tâm phân phối.
Dòng Avery Dennison AP 5.4 cho phép bạn in mã vạch, số serial, hình ảnh và văn bản trên nhiều loại vật liệu.
Model
AVERY DENNISON® AP 5.4 Gen II
Chế độ in
Truyền nhiệt trực tiếp và gián tiếp
Độ phân giải
203 dpi (8 dots/mm)
305 dpi (12 dots/mm)
Chiều rộng nhãn (max)
4.09″ (104 mm)
Tốc độ in (max)
8 IPS (200mm)/s
6 IPS (152mm)/s
LCD Display
Có
Bộ nhớ
4MB SDRAM, 64MB FLASH
RFID
Không
Cổng kết nối
RS-232, USB, Ethernet 10/100 Base T
Trọng lượng
14 kg
Tải về thông số kỹ thuật đầy đủ:
Video Tham Khảo
Avery Dennison® AP 5.4 GEN II – DISCONTINUED
Thông qua các giải pháp tích hợp được cải thiện tới người tiêu dùng làm tăng tốc độ, độ chính xác, hiệu xuất cao. Dòng Avery Dennison AP 5.4 Gen II có chất lượng in nhãn tuyệt vời, hiệu quả cao cho các ứng dụng ghi nhãn, phù hợp cho các trung tâm phân phối.
Dòng Avery Dennison AP 5.4 cho phép bạn in mã vạch, số serial, hình ảnh và văn bản trên nhiều loại vật liệu.
Model | AVERY DENNISON® AP 5.4 Gen II | |
Chế độ in |
Truyền nhiệt trực tiếp và gián tiếp | |
Độ phân giải | 203 dpi (8 dots/mm) | 305 dpi (12 dots/mm) |
Chiều rộng nhãn (max) |
4.09″ (104 mm) | |
Tốc độ in (max) |
8 IPS (200mm)/s | 6 IPS (152mm)/s |
LCD Display |
Có | |
Bộ nhớ | 4MB SDRAM, 64MB FLASH | |
RFID | Không | |
Cổng kết nối | RS-232, USB, Ethernet 10/100 Base T | |
Trọng lượng | 14 kg |