NOVEXX 64-0X (Avery Dennison® AP 64-0X Series)
Model
64_04
64_05
64_06
64_08
Chế độ in
Truyền nhiệt trực tiếp, gián tiếp
Độ phân giải
300 dpi (12 dots/mm)
Chiều rộng nhãn (max)
4.2″ (106.6 mm)
5.0″ (127.9 mm)
6.3″ (159.9 mm)
8.4″ (213.2 mm)
Tốc độ in (max)
16 IPS (400mm)/s
14 IPS (350mm)/s
12 IPS (300mm)/s
10 IPS (250mm)/s
LCD Display
Có
Có
Có
Có
Bộ nhớ
64MB SDRAM, 4MB FLASH
RFID
Có khả năng tích hợp bộ encoder RFID
Cổng kết nối
RS-232, USB, , Parallel, Ethernet, CF slot, 2 USB host
Trọng lượng
20 kg
20 kg
21.5 kg
26 kg
Tải về thông số kỹ thuật đầy đủ: 
Video Tham Khảo
NOVEXX 64-0X (Avery Dennison® AP 64-0X Series)
| Model | 64_04 |
64_05 | 64_06 | 64_08 |
| Chế độ in |
Truyền nhiệt trực tiếp, gián tiếp | |||
| Độ phân giải | 300 dpi (12 dots/mm) | |||
| Chiều rộng nhãn (max) | 4.2″ (106.6 mm) | 5.0″ (127.9 mm) | 6.3″ (159.9 mm) | 8.4″ (213.2 mm) |
| Tốc độ in (max) | 16 IPS (400mm)/s | 14 IPS (350mm)/s | 12 IPS (300mm)/s | 10 IPS (250mm)/s |
| LCD Display |
Có | Có | Có | Có |
| Bộ nhớ | 64MB SDRAM, 4MB FLASH | |||
| RFID | Có khả năng tích hợp bộ encoder RFID | |||
| Cổng kết nối | RS-232, USB, , Parallel, Ethernet, CF slot, 2 USB host | |||
| Trọng lượng | 20 kg | 20 kg | 21.5 kg | 26 kg |
